LY HÔN KHI KHÔNG CÓ ĐĂNG KÝ KẾT HÔN – PHÁP LUẬT QUY ĐỊNH RA SAO?

Nhiều cặp đôi lựa chọn sống chung như vợ chồng nhưng không làm thủ tục đăng ký kết hôn vì cho rằng “giấy tờ chỉ là hình thức, tình cảm mới là quan trọng”. Họ cùng nhau xây dựng cuộc sống, có con chung, tạo lập tài sản mà không biết rằng việc không đăng ký kết hôn tiềm ẩn nhiều rủi ro pháp lý.

Đến khi mâu thuẫn, bất đồng hoặc một trong hai người muốn “đường ai nấy đi”, câu hỏi thường được đặt ra là: Không đăng ký kết hôn thì có phải làm thủ tục ly hôn không? Tài sản chung giải quyết thế nào? Con cái sẽ do ai nuôi?

Thực tế, pháp luật Việt Nam có những quy định rất cụ thể về trường hợp này. Việc nắm rõ quyền và nghĩa vụ của mình không chỉ giúp bạn bảo vệ lợi ích hợp pháp, mà còn tránh được những tranh chấp kéo dài, tốn kém thời gian và chi phí.

Bài viết dưới đây sẽ phân tích chi tiết cơ sở pháp lý, cách xử lý khi chấm dứt chung sống cũng như quy trình giải quyết của Tòa án để bạn chủ động hơn trong mọi tình huống.

1. Khái niệm và cơ sở pháp lý

Sống chung như vợ chồng là việc nam và nữ cùng sinh sống, sinh hoạt chung, có thể cùng nhau tạo lập tài sản, có con chung, cùng chia sẻ trách nhiệm trong gia đình nhưng không thực hiện thủ tục đăng ký kết hôn tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền theo quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình.

Trên thực tế, hình thức chung sống này khá phổ biến, đặc biệt ở các cặp đôi trẻ hoặc những người đã từng đổ vỡ hôn nhân và ngại đăng ký kết hôn lại. Tuy nhiên, về mặt pháp lý, đây không phải là quan hệ hôn nhân hợp pháp và kéo theo nhiều hạn chế về quyền, nghĩa vụ khi xảy ra tranh chấp.

Cơ sở pháp lý điều chỉnh:

Luật Hôn nhân và Gia đình 2014:

– Điều 14: Giải quyết hậu quả của việc nam nữ chung sống với nhau như vợ chồng mà không đăng ký kết hôn.

– Điều 15: Quyền, nghĩa vụ của cha mẹ đối với con trong trường hợp này.

– Điều 16: Giải quyết quan hệ tài sản, nghĩa vụ và hợp đồng giữa các bên.

Bộ luật Dân sự 2015: Các điều khoản liên quan đến sở hữu chung, nguyên tắc chia tài sản đồng sở hữu (Điều 213 – 219).

Nguyên tắc quan trọng: Quan hệ nam nữ sống chung nhưng không đăng ký kết hôn sẽ không được pháp luật công nhận là vợ chồng hợp pháp. Khi chấm dứt chung sống, Tòa án chỉ giải quyết quyền nuôi con và phân chia tài sản theo quy định của pháp luật dân sự, không áp dụng các quy định về ly hôn của Luật Hôn nhân và Gia đình.

2. Có được “ly hôn” khi không đăng ký kết hôn không?

Câu trả lời là KHÔNG.

Theo quy định của Điều 9 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, một quan hệ hôn nhân chỉ được pháp luật công nhận khi nam và nữ thực hiện thủ tục đăng ký kết hôn tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Nếu không có đăng ký, quan hệ đó không phải là hôn nhân hợp pháp.

Điều này kéo theo hệ quả:

– Bạn không thể nộp đơn ly hôn theo thủ tục quy định tại Điều 51 và Điều 56 Luật Hôn nhân và Gia đình, vì “ly hôn” chỉ áp dụng cho vợ chồng hợp pháp.

– Thay vào đó, khi một bên yêu cầu, Tòa án sẽ ra quyết định “không công nhận quan hệ vợ chồng” theo Điều 14 Luật HNGĐ.

– Sau khi tuyên bố này, Tòa sẽ tiếp tục giải quyết các vấn đề phát sinh như quyền nuôi con, nghĩa vụ cấp dưỡng, chia tài sản chung… nhưng theo quy định của pháp luật dân sự, không áp dụng chế độ tài sản của vợ chồng.

Lưu ý quan trọng: Quyết định “không công nhận quan hệ vợ chồng” khác hoàn toàn với “bản án ly hôn”. Về mặt pháp lý, nó khẳng định chưa từng tồn tại hôn nhân hợp pháp, chứ không phải đã có hôn nhân rồi mới chấm dứt.

Ví dụ thực tế: Chị A và anh B sống chung 7 năm, có một con trai và cùng mua một căn hộ chung cư. Khi mâu thuẫn, chị A nộp đơn “ly hôn” tại Tòa án. Sau khi xem xét, Tòa xác định hai người chưa từng đăng ký kết hôn, nên không chấp nhận yêu cầu ly hôn, mà ra quyết định “không công nhận quan hệ vợ chồng”. Tiếp đó, Tòa phân định quyền nuôi con theo lợi ích tốt nhất của trẻ, và chia căn hộ theo nguyên tắc đồng sở hữu quy định tại Bộ luật Dân sự 2015.

3. Quyền nuôi con khi chấm dứt sống chung

Khi nam nữ sống chung như vợ chồng nhưng không đăng ký kết hôn, việc chấm dứt chung sống vẫn phát sinh vấn đề về quyền nuôi con và nghĩa vụ cấp dưỡng. Pháp luật giải quyết nội dung này theo quy định tại Điều 81–83 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, tương tự như trường hợp ly hôn hợp pháp.

Nguyên tắc giải quyết:

Con dưới 36 tháng tuổi: Thường được giao cho mẹ trực tiếp nuôi, trừ khi mẹ không đủ điều kiện (ví dụ: mất năng lực hành vi, nghiện ma túy, bạo hành trẻ…).

Con từ đủ 7 tuổi trở lên: Tòa án phải xem xét nguyện vọng của con trước khi quyết định giao cho ai nuôi.

Con từ 36 tháng đến dưới 7 tuổi: Tòa án xem xét toàn diện điều kiện kinh tế, thời gian chăm sóc, môi trường sống, nhân thân của cha mẹ để đưa ra quyết định vì lợi ích tốt nhất của trẻ.

Nghĩa vụ cấp dưỡng:

– Người không trực tiếp nuôi con phải cấp dưỡng cho con theo khả năng thực tế và nhu cầu thiết yếu của con (ăn uống, học tập, y tế…).

– Việc cấp dưỡng có thể thực hiện hàng tháng, hàng quý, hàng năm hoặc một lần, tùy vào thỏa thuận hoặc quyết định của Tòa.

Lưu ý quan trọng: Dù cha mẹ không đăng ký kết hôn, con sinh ra vẫn được pháp luật bảo vệ đầy đủ quyền lợi như con trong hôn nhân hợp pháp, bao gồm quyền được chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục và quyền được hưởng di sản thừa kế.

Ví dụ thực tế: Anh C và chị D sống chung 5 năm, có một con gái 4 tuổi. Khi chia tay, cả hai đều muốn nuôi con. Tòa án xét thấy chị D có thu nhập ổn định, thời gian làm việc linh hoạt và môi trường sống tốt cho trẻ, nên giao con cho chị D nuôi. Anh C có nghĩa vụ cấp dưỡng 5 triệu đồng/tháng cho đến khi con đủ 18 tuổi.

4. Chia tài sản khi không đăng ký kết hôn

Do quan hệ nam nữ chung sống không được pháp luật công nhận là vợ chồng, nên khi chấm dứt, việc phân chia tài sản sẽ áp dụng quy định của Bộ luật Dân sự 2015 (Điều 213–219) về chia tài sản đồng sở hữu.

Nguyên tắc giải quyết:

Chia theo tỷ lệ đóng góp: Bên nào chứng minh được phần công sức, tiền bạc hoặc tài sản đã góp vào thì được chia tương ứng với tỷ lệ đóng góp đó.

Không chứng minh được: Nếu không thể xác định rõ phần đóng góp của từng bên, tài sản sẽ được chia đôi.

Nợ chung: Cả hai bên phải cùng chịu trách nhiệm thanh toán, căn cứ vào mức độ nghĩa vụ chung trong quá trình chung sống.

5. Thủ tục yêu cầu Tòa giải quyết

Hồ sơ cần chuẩn bị

– Đơn yêu cầu: “Không công nhận quan hệ vợ chồng” (có thể kèm yêu cầu giải quyết quyền nuôi con, chia tài sản nếu có).

– Giấy tờ nhân thân: Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân, sổ hộ khẩu của cả hai bên.

– Giấy tờ liên quan đến con chung: Giấy khai sinh của con.

– Tài liệu chứng minh tài sản chung (nếu có yêu cầu chia): Hợp đồng mua bán, giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, giấy đăng ký xe, sổ tiết kiệm…

Nơi nộp hồ sơ: Tòa án nhân dân cấp khu vực nơi bị đơn cư trú hoặc làm việc.

Thời gian giải quyết: Thông thường từ 04 – 06 tháng kể từ ngày Tòa án thụ lý vụ việc, tùy vào tính chất và mức độ phức tạp của vụ án.

Theo quy định của pháp luật, nếu nam nữ chung sống với nhau nhưng không đăng ký kết hôn thì sẽ không được công nhận là vợ chồng hợp pháp. Vì vậy, khi chấm dứt việc chung sống, Tòa án sẽ tuyên “không công nhận quan hệ vợ chồng” và chỉ giải quyết các vấn đề liên quan đến con chung, tài sản chung theo quy định của pháp luật dân sự. Do đó, trước khi quyết định sống chung mà không đăng ký kết hôn, hãy cân nhắc kỹ các rủi ro pháp lý để tránh những tranh chấp, thiệt hại về quyền lợi trong tương lai.

Nếu hai bên đang chung sống và đủ điều kiện kết hôn, nên thực hiện thủ tục đăng ký kết hôn để được pháp luật bảo vệ đầy đủ quyền và lợi ích hợp pháp. Trong thời gian chung sống, cần lưu giữ các giấy tờ, chứng từ chứng minh phần đóng góp vào tài sản chung để làm căn cứ khi có tranh chấp. Khi xảy ra tranh chấp, đặc biệt liên quan đến chia tài sản và quyền nuôi con, nên tìm đến sự hỗ trợ của luật sư để đảm bảo quyền lợi được bảo vệ tối đa theo quy định pháp luật.

📞 Cần tư vấn pháp lý nhanh chóng và chính xác? Nếu bạn đang gặp khó khăn trong việc giải quyết tranh chấp ly hôn, quyền nuôi con hoặc phân chia tài sản, hãy liên hệ ngay với Luật sư Tân Bình – Văn phòng Luật sư Trần Toàn Thắng để được luật sư chuyên hôn nhân – gia đình hỗ trợ.

6. Luật Sư Tân Bình, Văn phòng Luật sư Trần Toàn Thắng– Bảo vệ quyền lợi hợp pháp, tư vấn tận tâm từ A–Z.

Tư vấn & thực hiện thủ tục nhanh chóng, an toàn, đúng pháp luật. Quy trình tư vấn pháp lý tại Văn phòng Luật sư Trần Toàn Thắng

6.1. Tiếp nhận yêu cầu: Khách hàng có thể liên hệ qua điện thoại, email hoặc đến trực tiếp văn phòng. Luật sư ghi nhận thông tin vụ việc và định hướng xử lý ban đầu.

6.2. Phân tích khả năng khởi kiện: Đánh giá điều kiện pháp lý, tư vấn chiến lược khởi kiện tối ưu, cân nhắc lợi ích và chi phí.

6.3. Chuẩn bị hồ sơ: Soạn đơn khởi kiện, hướng dẫn thu thập tài liệu, chứng cứ liên quan đến nhân thân, quyền sở hữu, quan hệ với bên liên quan…

6.4. Làm việc với cơ quan có thẩm quyền: Hỗ trợ nộp và theo dõi hồ sơ tại Tòa án, xử lý các trường hợp vướng mắc như tài sản chưa sang tên, thuế – tài chính, di sản chưa khai nhận.

6.5. Giải quyết tình huống phát sinh: Hỗ trợ khi bị từ chối thụ lý, khiếu nại quyết định sai, xin trích lục – xác minh giấy tờ làm chứng cứ.

6.6. Đại diện tại Tòa án: Luật sư trực tiếp tham gia tố tụng, bảo vệ quyền lợi khách hàng, hỗ trợ hòa giải nếu cần.

Với kinh nghiệm dày dặn và tinh thần trách nhiệm cao, chúng tôi cam kết đồng hành cùng khách hàng trong các vụ việc tranh chấp dân sự, chia tài sản, thừa kế phức tạp, giúp tiết kiệm chi phí và hạn chế rủi ro pháp lý.

👉 Liên hệ ngay hôm nay để được tư vấn miễn phí và hỗ trợ tân tâm!

You cannot copy content of this page