Trong những năm gần đây, tình trạng doanh nghiệp chậm đóng, nợ đọng hoặc trốn đóng bảo hiểm xã hội (BHXH) diễn ra ngày càng phổ biến, ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi hợp pháp của hàng triệu người lao động. Không ít trường hợp người lao động đến tuổi nghỉ hưu hoặc rơi vào hoàn cảnh ốm đau, thai sản, tai nạn lao động nhưng không thể được hưởng chế độ do doanh nghiệp chưa hoàn tất nghĩa vụ đóng BHXH. Vấn đề này gây bức xúc trong xã hội, làm suy giảm niềm tin vào hệ thống an sinh.
Trong bối cảnh đó, Bộ luật Hình sự (BLHS) năm 2015, sửa đổi bổ sung năm 2017, đã chính thức quy định tội trốn đóng BHXH, bảo hiểm y tế (BHYT), bảo hiểm thất nghiệp (BHTN) tại Điều 216. Đây được coi là bước tiến quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả bảo vệ quyền lợi của người lao động, song cũng đặt ra nhiều thách thức trong thực tiễn áp dụng.
1. Quy định pháp luật về tội trốn đóng BHXH (Điều 216 BLHS 2015)
Điều 216 BLHS 2015 quy định: “Người nào có nghĩa vụ đóng BHXH, BHYT, BHTN cho người lao động mà gian dối hoặc bằng thủ đoạn khác để trốn đóng, chậm đóng từ 06 tháng trở lên… thì bị truy cứu trách nhiệm hình sự”.
Hình phạt được quy định linh hoạt: phạt tiền, cải tạo không giam giữ, phạt tù (đối với cá nhân) hoặc phạt tiền, đình chỉ hoạt động (đối với pháp nhân).
Điều này cho thấy nhà làm luật đã nâng hành vi trốn đóng BHXH từ mức vi phạm hành chính thành tội phạm kinh tế, phản ánh sự thay đổi trong chính sách hình sự nhằm tăng tính răn đe.
2. Lý do hình sự hóa hành vi trốn đóng BHXH
Thứ nhất, bảo vệ quyền lợi chính đáng của người lao động. BHXH là trụ cột an sinh xã hội, bảo đảm cho người lao động khi mất hoặc giảm thu nhập. Việc trốn đóng làm xói mòn quyền này.
Thứ hai, tăng cường tính răn đe. Các biện pháp xử phạt hành chính trước đây không đủ sức ngăn chặn. Nhiều doanh nghiệp sẵn sàng “chấp nhận nộp phạt” để kéo dài việc nợ BHXH.
Thứ ba, bảo đảm sự bền vững của quỹ BHXH. Nợ đọng kéo dài không chỉ thiệt hại cho người lao động, mà còn làm mất cân đối quỹ.
Thứ tư, phù hợp xu thế quốc tế. Nhiều quốc gia đã coi trốn đóng BHXH là hành vi phạm tội, xử lý nghiêm để duy trì kỷ cương lao động
3. Thực tiễn xét xử
Mặc dù Điều 216 BLHS đã có hiệu lực từ năm 2018, song trên thực tế, số vụ án được khởi tố và xét xử còn rất ít. Một số vụ điển hình tại Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh đã được đưa ra truy tố, song con số này không tương xứng với tình hình vi phạm phổ biến. Nguyên nhân chính là do:
– Ngưỡng định lượng trong luật còn cao, chỉ khi số tiền và số người lao động bị ảnh hưởng đủ lớn mới có thể xử lý hình sự.
– Khó chứng minh yếu tố “gian dối” hay “thủ đoạn khác” khi nhiều doanh nghiệp viện dẫn khó khăn tài chính.
– Tâm lý e dè của cơ quan tố tụng, lo ngại ảnh hưởng môi trường đầu tư, việc làm.
Điều này dẫn đến nghịch lý: mặc dù hành vi vi phạm nhiều, nhưng việc xử lý hình sự chưa thực sự phát huy tác dụng răn đe.
4. Vướng mắc và thách thức
– Ranh giới giữa vi phạm hành chính và tội phạm chưa rõ ràng. Trường hợp doanh nghiệp khó khăn thật sự nhưng chưa phá sản có thể bị coi là trốn đóng hay không?
– Ngưỡng định lượng quá cao. Nhiều hành vi trốn đóng nhỏ nhưng kéo dài vẫn chưa đủ căn cứ truy cứu hình sự.
– Cơ chế phối hợp liên ngành hạn chế. Cơ quan BHXH, công đoàn, công an, viện kiểm sát thiếu sự đồng bộ trong điều tra và chuyển hồ sơ.
– Ngại hình sự hóa quan hệ kinh tế. Một số ý kiến lo ngại quy định này ảnh hưởng đến môi trường đầu tư, gây tâm lý e ngại cho doanh nghiệp.
5. Đánh giá và kiến nghị
Hình sự hóa hành vi trốn đóng BHXH là bước đi đúng đắn và cần thiết, nhưng cần tiếp tục hoàn thiện để đạt hiệu quả thực chất. Một số kiến nghị:
– Sửa đổi, làm rõ khái niệm “gian dối, thủ đoạn khác” để dễ áp dụng trong thực tiễn.
– Hạ ngưỡng định lượng hoặc bổ sung yếu tố “gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến quyền lợi NLĐ” làm căn cứ xử lý.
– Tăng cường phối hợp liên ngành trong việc phát hiện, thu thập chứng cứ và khởi tố.
– Bổ sung cơ chế miễn trách nhiệm hình sự nếu doanh nghiệp khắc phục toàn bộ hậu quả trước khi xét xử.
– Đẩy mạnh tuyên truyền pháp luật để doanh nghiệp nhận thức đúng nghĩa vụ và người lao động hiểu rõ quyền lợi.
Hình sự hóa hành vi trốn đóng BHXH là bước tiến quan trọng trong chính sách hình sự Việt Nam, góp phần bảo vệ quyền lợi người lao động, củng cố niềm tin vào hệ thống an sinh xã hội và phù hợp với thông lệ quốc tế. Tuy nhiên, để quy định này thực sự đi vào cuộc sống, cần tiếp tục hoàn thiện pháp luật, tháo gỡ những vướng mắc thực tiễn và xây dựng cơ chế thực thi hiệu quả.
Chỉ khi đó, pháp luật mới vừa bảo đảm được tính nghiêm minh, vừa đạt được mục tiêu nhân văn: bảo vệ quyền và lợi ích chính đáng của hàng triệu người lao động trên cả nước.
Quy trình tư vấn pháp lý tại Văn phòng Luật sư Trần Toàn Thắng
6.1. Tiếp nhận yêu cầu: Khách hàng có thể liên hệ qua điện thoại, email hoặc đến trực tiếp văn phòng. Luật sư ghi nhận thông tin vụ việc và định hướng xử lý ban đầu.
6.2. Phân tích khả năng khởi kiện: Đánh giá điều kiện pháp lý, tư vấn chiến lược khởi kiện tối ưu, cân nhắc lợi ích và chi phí.
6.3. Chuẩn bị hồ sơ: Soạn đơn khởi kiện, hướng dẫn thu thập tài liệu, chứng cứ liên quan đến nhân thân, quyền sở hữu, quan hệ với bên liên quan…
6.4. Làm việc với cơ quan có thẩm quyền: Hỗ trợ nộp và theo dõi hồ sơ tại Tòa án, xử lý các trường hợp vướng mắc như tài sản chưa sang tên, thuế – tài chính, di sản chưa khai nhận.
6.5. Giải quyết tình huống phát sinh: Hỗ trợ khi bị từ chối thụ lý, khiếu nại quyết định sai, xin trích lục – xác minh giấy tờ làm chứng cứ.
6.6. Đại diện tại Tòa án: Luật sư trực tiếp tham gia tố tụng, bảo vệ quyền lợi khách hàng, hỗ trợ hòa giải nếu cần.
Với kinh nghiệm dày dạn và tinh thần trách nhiệm cao, chúng tôi cam kết đồng hành cùng khách hàng trong các vụ việc tranh chấp dân sự, chia tài sản, thừa kế phức tạp, giúp tiết kiệm chi phí và hạn chế rủi ro pháp lý.
👉 Liên hệ ngay hôm nay để được tư vấn miễn phí và hỗ trợ tân tâm!