Bài viết này sẽ tóm tắt chi tiết bản án số 35/2025/HS-ST về vụ án “Lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản” liên quan đến bị cáo Lê Văn T, được xét xử tại Tòa án Nhân dân thành phố Tân Uyên, tỉnh Bình Dương. Vụ án tập trung vào hành vi chiếm đoạt xe mô tô của bị hại và những diễn biến pháp lý sau đó.
1. Thành phần Hội đồng xét xử sơ thẩm
Hội đồng xét xử sơ thẩm gồm có:
– Thẩm phán – Chủ tọa phiên tòa: Bà Võ Thị Lê.
– Các Hội thẩm nhân dân: Ông Nguyễn Văn Thảo và ông Huỳnh Sơn Tây.
– Thư ký phiên tòa: Bà Hà Thị Thùy Trang – Thư ký Tòa án nhân dân thành phố Tân Uyên, tỉnh Bình Dương.
– Đại diện Viện kiểm sát nhân dân thành phố Tân Uyên, tỉnh Bình Dương tham gia phiên tòa: Ông Hoàng Ngọc Ái – Kiểm sát viên.
Thông tin sơ lược về bị cáo
Bị cáo là Lê Văn T, sinh năm 1973 tại Cà Mau. Nơi thường trú của bị cáo là ấp N, xã P, huyện D, tỉnh Cà Mau và nơi tạm trú là tổ 1, khu phố M, phường H, thành phố U, tỉnh Bình Dương. Bị cáo làm nghề tự do, có trình độ văn hóa lớp 5/12. Bị cáo Lê Văn T có giới tính nam, dân tộc Kinh, không theo tôn giáo nào và mang quốc tịch Việt Nam. Bị cáo không có tiền án, tiền sự.
Thời gian khởi tố vụ án, khởi tố bị can, thụ lý đến khi có quyết định đưa ra xét xử
– Ngày 25/8/2019: Bị cáo Lê Văn T thực hiện hành vi lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản.
– Ngày 22/8/2024: Cơ quan Cảnh sát điều tra Công an thành phố Tân Uyên khởi tố vụ án hình sự, khởi tố bị can và áp dụng biện pháp ngăn chặn cấm đi khỏi nơi cư trú đối với Lê Văn T.
– Ngày 23/12/2024: Vụ án được thụ lý số 331/2024/TLST-HS.
– Ngày 20/02/2025: Tòa án ban hành Quyết định đưa vụ án ra xét xử số 44/2025/QĐXXST-HS.
– Ngày 05/3/2025: Tòa án nhân dân thành phố Tân Uyên, tỉnh Bình Dương tiến hành xét xử sơ thẩm công khai vụ án.
2. Tóm tắt nội dung vụ án
Bị cáo Lê Văn T và bà Võ Thị Bích C (bị hại) sống chung như vợ chồng từ tháng 10/2018 nhưng không đăng ký kết hôn. Khoảng tháng 6/2019, bà C mua xe mô tô hiệu Honda Air Blade, biển số 61E1-231.59, sử dụng tiền trợ cấp Bảo hiểm xã hội của mình. Cả hai cùng sử dụng xe này làm phương tiện đi lại hàng ngày.
Đến ngày 25/8/2019, Lê Văn T điều khiển xe đi làm phụ hồ. Khi công trình hết việc, T nảy sinh ý định chiếm đoạt chiếc xe để làm phương tiện đi chơi và tìm việc làm ở nơi khác. Sau đó, T điều khiển xe về tỉnh Long An và cắt đứt liên lạc với bà C. Bà C nhiều lần gọi điện cho T nhưng không liên lạc được và đến ngày 18/9/2019, bà C trình báo vụ việc tại Công an phường Thái Hòa.
Sau khi chiếm đoạt xe, T giữ xe làm phương tiện đi lại. Khoảng tháng 5/2023, do không có tiền tiêu xài, T đã bán chiếc xe 61E1-231.59 của bà C cho ông Cao Minh T1 tại cửa hàng xe máy cũ “Thái mô tơ” với số tiền 4.000.000 đồng. Số tiền này đã được T tiêu xài cá nhân hết.
Kết luận định giá tài sản số 333/KLTS-TTHS ngày 16/12/2019 của Hội đồng định giá tài sản xác định chiếc xe mô tô Honda Air Blade, biển số 61E1-231.59 (đã qua sử dụng) có trị giá là 18.100.000 đồng (mười tám triệu một trăm nghìn đồng) tại thời điểm bị chiếm đoạt.
3. Diễn biến và các mốc thời gian
– Tháng 10/2018: Bị cáo Lê Văn T và bà Võ Thị Bích C sống chung như vợ chồng.
– Tháng 6/2019: Bà Võ Thị Bích C mua xe mô tô Honda Air Blade, biển số 61E1-231.59.
– Ngày 25/8/2019: Lê Văn T chiếm đoạt xe mô tô của bà C.
– Ngày 18/9/2019: Bà C trình báo vụ việc lên Công an phường Thái Hòa.
– Ngày 16/12/2019: Hội đồng định giá tài sản ban hành bản kết luận định giá số 333/KLTS-TTHS, xác định giá trị xe là 18.100.000 đồng.
– Tháng 5/2023: Lê Văn T bán chiếc xe mô tô cho ông Cao Minh T1 với giá 4.000.000 đồng.
– Ngày 22/8/2024: Cơ quan Cảnh sát điều tra Công an thành phố Tân Uyên khởi tố vụ án, khởi tố bị can đối với Lê Văn T.
– Ngày 16/12/2024: Viện kiểm sát nhân dân thành phố Tân Uyên ban hành Bản Cáo trạng số 11/CT-VKSTU, truy tố bị cáo Lê Văn T về tội “Lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản theo điểm a khoản 1 Điều 175 của Bộ luật Hình sự”.
– Ngày 05/3/2025: Tòa án nhân dân thành phố Tân Uyên, tỉnh Bình Dương xét xử sơ thẩm vụ án.
4. Nhận định của Tòa án
Tòa án nhận định rằng các thủ tục tố tụng của Cơ quan điều tra, Viện kiểm sát và Điều tra viên, Kiểm sát viên trong quá trình điều tra, truy tố đã được thực hiện đúng thẩm quyền, trình tự, thủ tục theo quy định của Bộ luật Tố tụng hình sự. Bị cáo và bị hại không có ý kiến hay khiếu nại về các hành vi, quyết định của cơ quan và người tiến hành tố tụng.
Lời khai nhận tội của bị cáo Lê Văn T tại phiên tòa phù hợp với lời khai tại Cơ quan Điều tra, phù hợp với lời khai của bị hại và các chứng cứ khác có trong hồ sơ vụ án. Tòa án kết luận hành vi của bị cáo Lê Văn T đã phạm tội “Lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản” theo quy định tại điểm a khoản 1 Điều 175 của Bộ luật Hình sự. Cáo trạng của Viện kiểm sát nhân dân thành phố Tân Uyên truy tố bị cáo là đúng người, đúng tội và đúng pháp luật.
Hành vi của bị cáo được đánh giá là nguy hiểm cho xã hội, xâm phạm quyền sở hữu tài sản của người khác một cách trái pháp luật, gây tâm lý nghi ngờ, mất lòng tin trong nhân dân và ảnh hưởng đến trật tự xã hội tại địa phương. Bị cáo có đủ năng lực chịu trách nhiệm hình sự, nhận thức được hành vi vi phạm pháp luật nhưng vẫn cố ý thực hiện vì động cơ tham lam, tư lợi.
Về tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự, bị cáo có thái độ thành khẩn khai báo, ăn năn hối cải trong quá trình điều tra và tại phiên tòa. Bị cáo phạm tội lần đầu và thuộc trường hợp ít nghiêm trọng. Bị hại cũng có đơn bãi nại và xin giảm nhẹ hình phạt cho bị cáo. Do đó, bị cáo được hưởng các tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự quy định tại các điểm i, s khoản 1 và khoản 2 Điều 51 của Bộ luật Hình sự. Tòa án chấp nhận mức hình phạt mà Kiểm sát viên đề nghị.
Về trách nhiệm dân sự, do bị hại không yêu cầu bồi thường nên Hội đồng xét xử không đặt ra giải quyết. Đối với ông Cao Minh T1, Tòa án xác định ông T1 không biết chiếc xe là tài sản do bị cáo T phạm tội mà có khi mua lại, do đó không có căn cứ để xử lý ông T1 về hành vi tiêu thụ tài sản do người khác phạm tội mà có.
5. Quyết định của Tòa án
Tòa án tuyên bố bị cáo Lê Văn T phạm tội “Lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản”.
– Về trách nhiệm hình sự: Căn cứ điểm a khoản 1 Điều 175; điểm i, s khoản 1 và khoản 2 Điều 51 và Điều 38 Bộ luật Hình sự, xử phạt bị cáo Lê Văn T 09 (Chín) tháng tù. Thời hạn chấp hành hình phạt tính từ ngày bắt thi hành án.
– Về trách nhiệm dân sự: Không đặt ra xem xét.
– Về xử lý vật chứng và biện pháp tư pháp: Không có.
– Về án phí sơ thẩm: Buộc bị cáo Lê Văn T phải chịu 200.000 đồng (Hai trăm nghìn đồng) án phí hình sự sơ thẩm.
– Về quyền kháng cáo: Bị cáo, bị hại, người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan đến vụ án có mặt tại phiên tòa được quyền kháng cáo bản án trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày tuyên án. Nếu vắng mặt, có quyền kháng cáo bản án trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày nhận được bản án hoặc kể từ ngày niêm yết công khai.
6. Bài học rút ra
Vụ án Lê Văn T là một bài học cảnh tỉnh về sự tin tưởng trong các mối quan hệ, đặc biệt là khi liên quan đến tài sản. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc:
– Tầm quan trọng của việc trình báo kịp thời: Bị hại đã trình báo vụ việc nhanh chóng, giúp cơ quan chức năng kịp thời vào cuộc điều tra và xử lý.
– Minh bạch trong tài sản chung/riêng: Mặc dù bị cáo và bị hại sống chung như vợ chồng, việc tài sản không rõ ràng về quyền sở hữu (đặc biệt khi không có đăng ký kết hôn) có thể dẫn đến những tranh chấp phức tạp.
– Cẩn trọng khi giao tài sản cho người khác: Sự tin tưởng bị lạm dụng đã dẫn đến hành vi chiếm đoạt tài sản.
– Ý thức tuân thủ pháp luật: Bị cáo đã nhận thức được hành vi của mình là vi phạm pháp luật nhưng vẫn cố ý thực hiện, dẫn đến hậu quả pháp lý nghiêm trọng.
– Vai trò của pháp luật trong bảo vệ quyền sở hữu: Quyết định của Tòa án đã thể hiện sự nghiêm minh của pháp luật trong việc xử lý các hành vi xâm phạm quyền sở hữu tài sản của công dân.
7. Luật Sư Tân Bình – Hỗ Trợ Pháp Lý Chuyên Nghiệp
Nếu bạn đang tìm kiếm luật sư chuyên nghiệp để hỗ trợ trong các vụ án liên quan đến Quận Tân Bình hoặc ngoài địa bàn, hãy liên hệ ngay với Luật sư Tân Bình. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực pháp lý, Luật sư Tân Bình sẽ giúp bạn giải quyết tranh chấp nhanh chóng và bảo vệ quyền lợi tốt nhất. Quy trình tư vấn tại Văn phòng Luật sư của chúng tôi:
1/ Tiếp nhận yêu cầu tư vấn của khách hàng:
(I) Khách hàng có thể liên hệ qua điện thoại, email hoặc đến trực tiếp văn phòng để đặt lịch hẹn tư vấn.
(II) Luật sư sẽ lắng nghe và ghi nhận thông tin ban đầu về vụ việc của khách hàng.
2/ Tư vấn điều kiện chấp nhận yêu cầu từ Tòa: Đánh giá khả năng được chấp nhập yêu cầu với mức chia tài sản cao nhất nhưng đóng án phí thấp nhất dựa trên trường hợp thực tế của khách hàng.
3/ Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ: bào gồm đơn khởi kiện; giấy tờ chứng minh mối quan hệ với bị đơn, người có quyền và nghĩa vụ liên quan (nếu có), và các tài liệu cần thiết khác.
4/ Làm việc với cơ quan tố tụng: nộp hồ sơ và theo dõi kết quá đối với một số trường hợp tài sản tranh chấp vướng pháp lý như đóng tiền sử dụng đất, tài sản tranh chấp được nhân thừa kế chưa sang tên hay nợ nghĩa vụ tài chính đối với cơ quan thuế,….
5/ Xử lý các vấn đề phát sinh: hỗ trợ khiếu nại nếu bị từ chối thụ lý hoặc gặp khó khăn trong việc xin cấp các giấy tờ làm chứng cứ khi khởi kiện tại Tòa
6/ Đại điện khách hàng: trong các giai đoạn tố tụng liên quan nhằm bảo vệ quyền lợi hợp pháp.
Việc Văn phòng Luật sư Trần Toàn Thắng cùng khách hàng giải quyết tranh chấp chia tài thừa kế không chỉ giúp khách hàng tiết kiệm thời gián và tiền bạc mà còn giảm thiểu rủi ro pháp lý nếu có luật sư giàu kinh nghiệm đồng hành. Hãy liên hệ ngay với Văn phòng Luật sư Trần Toàn Thắng để được tư vấn miễn phí và hỗ trợ tận tình!
Chúng tôi cam kết bảo mật thông tin và quyền lợi của khách hàng.
- Một số hạn chế, thiếu sót còn tồn tại trong việc bảo vệ bị hại là người chưa thành niên
- Gian Lận Bảo Hiểm Xã Hội: Vụ Án Trần Ái Th và Bài Học Pháp Lý Cần Biết
- Giấy tờ đất đai qua các thời kỳ
- Vụ án Nguyễn Văn Châu và Công ty Luật Pháp Việt: Hành vi thu hồi nợ phi pháp
- Tranh chấp nhà đất vụ án “Việt kiều Úc nhờ cháu ruột đứng tên giùm”